STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | HB Torshavn 2 | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | HB Torshavn | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
10-04-2023 | Fredericia | Free player | - | Giải phóng |
14-06-2023 | Free player | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | HB Torshavn | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Thisted FC | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2024 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-11-2024 18:00 | Hobro | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 11:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-09-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2024 12:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese cup winner | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Faroese Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Faroese champion | 2 | 19/20 17/18 |