STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Corinthians Paulista (SP) | CSKA Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2008 | CSKA Moscow | Manchester City | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2009 | Manchester City | Everton | - | Cho thuê |
19-01-2010 | Everton | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2010 | Manchester City | Galatasaray | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Galatasaray | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2011 | Manchester City | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
19-05-2012 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Atletico Mineiro | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2016 | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2016 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangsu Suning Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Free player | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Corinthians Paulista (SP) | Nagoya Grampus | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Nagoya Grampus | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Ceara | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
25-02-2023 | Al-Jabalain | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2024 | Free player | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Amazonas FC | Itabirito FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 12-02-2025 22:45 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Itabirito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 05-02-2025 23:00 | Villa Nova-MG | ![]() ![]() | Itabirito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 30-01-2025 22:05 | Itabirito | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 18-01-2025 22:00 | Itabirito | ![]() ![]() | Betim MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2024 20:00 | America MG | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-06-2024 14:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Amazonas FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-06-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-06-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-06-2024 00:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-06-2024 20:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Brusque FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
J. League Best XI | 1 | 18 |
Top scorer | 4 | 17/18 16/17 12/13 05/06 |
Brazilian champion | 2 | 17 05 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |
Brazilian cup winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 13/14 11/12 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Copa Libertadores winner | 1 | 12/13 |
FA Cup Winner | 1 | 11 |
Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
Russian cup winner | 2 | 08 06 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Champions League participant | 2 | 07/08 06/07 |
Russian Super Cup winner | 2 | 06/07 05/06 |
Russian champion | 1 | 06 |