STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Metz | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Valencia CF | Hercules | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Hercules | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Valencia CF | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Real Valladolid CF | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2008 | Valencia CF | LOSC Lille | - | Cho thuê |
29-06-2009 | LOSC Lille | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Valencia CF | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | LOSC Lille | Nimes | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Nimes | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2011 | LOSC Lille | Athlétic Club Arlésien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Athlétic Club Arlésien | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Angers SCO | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2018 | Club Brugge | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Angers SCO | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Red Star FC 93 | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 2 | 17/18 15/16 |
Champions League participant | 2 | 16/17 06/07 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |