STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Servette FC M-17 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Grasshopper U18 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-08-2004 | Grasshopper | Tottenham Hotspur | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2005 | Tottenham Hotspur | Hamburger SV | 0.1M € | Cho thuê |
19-01-2006 | Hamburger SV | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2006 | Tottenham Hotspur | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Wigan Athletic | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2007 | Tottenham Hotspur | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Sampdoria | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Tottenham Hotspur | Sampdoria | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Sampdoria | Juventus | - | Ký hợp đồng |
02-09-2011 | Juventus | Fenerbahce | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Fenerbahce | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2012 | Juventus | Lokomotiv Moscow | - | Cho thuê |
29-01-2013 | Lokomotiv Moscow | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Juventus | Fenerbahce | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Fenerbahce | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2013 | Juventus | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Sassuolo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2014 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2015 | Free player | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Sion | Free player | - | Giải phóng |
24-09-2017 | Free player | Luzern | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Luzern | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Dallas | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2021 | Free player | Lugano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lugano | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 13:15 | FC Sion | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 18:30 | Servette | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | FC Sion | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 2 | 21/22 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 15/16 12/13 10/11 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Italian Super Cup winner | 1 | 12/13 |
Turkish cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
Uefa Cup participant | 5 | 08/09 07/08 06/07 05/06 03/04 |
European Under-19 participant | 1 | 05 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
Swiss champion | 1 | 02/03 |
Euro Under-17 participant | 1 | 02 |
European Under-17 champion | 1 | 02 |