STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-01-2017 | Free player | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2019 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | HNK Gorica | Goztepe | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Goztepe | HNK Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | HNK Gorica | Goztepe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-04-2022 | Goztepe | Shanghai Port FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2023 | Shanghai Port FC | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Adana Demirspor | Shanghai Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Shanghai Port FC | Adana Demirspor | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2023 | Adana Demirspor | Crvena Zvezda | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Čukarički | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 14:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-12-2024 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Tekstilac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 1 | 23/24 |
Serbian cup winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |