STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Nikos & Sokratis Erimis | Karmiotissa Pano Polemidion U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Karmiotissa Pano Polemidion U21 | Apollon Limassol U21 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2018 | Apollon Limassol U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Apollon Limassol FC | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Enosis Neon Paralimniou | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2020 | Apollon Limassol FC | Michalovce | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Michalovce | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | ![]() ![]() | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 16:00 | Cyprus | ![]() ![]() | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 16:00 | Lithuania | ![]() ![]() | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 17:00 | Cyprus | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-11-2023 17:00 | Cyprus | ![]() ![]() | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-10-2023 13:00 | Georgia | ![]() ![]() | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-10-2023 18:45 | Cyprus | ![]() ![]() | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |