STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2013 | IF Elfsborg U19 | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Norrby IF | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Kardemir Karabukspor | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Dalkurd FF | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | IK Sirius FK | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Finland | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu