STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | MFK Chrudim Youth | Chrudim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chrudim | Brno | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Brno | SC Znojmo | - | Cho thuê |
30-12-2016 | SC Znojmo | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Brno | Pardubice | - | Cho thuê |
19-02-2018 | Pardubice | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Brno | Chrudim | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Chrudim | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Brno | Chrudim | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Chrudim | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Hradec Kralove | Opava | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Opava | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2024 | Hradec Kralove | FK Kolin | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | FK Kolin | FK Chlumec nad Cidlinou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Séc | 28-05-2023 23:00 | Opava | ![]() ![]() | SK Slovan Varnsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 19-05-2023 15:00 | Opava | ![]() ![]() | SK Prostejov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 12-05-2023 15:30 | FK Pribram | ![]() ![]() | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 06-05-2023 15:00 | Lisen | ![]() ![]() | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu