STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2019 | Grand Bodo (w) | Charlton (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Charlton (w) | KIL/Hemne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2022 | KIL/Hemne (w) | Malvik (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2023 | Malvik (w) | KIL/Hemne (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 16-02-2025 07:00 | Brisbane Roar (w) | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 09-02-2025 06:00 | Sydney FC (w) | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 05-02-2025 06:00 | Melbourne City (w) | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 31-01-2025 08:00 | Western United FC Women | ![]() ![]() | WS Wanderers (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 25-01-2025 06:30 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 21-01-2025 08:00 | Western United FC Women | ![]() ![]() | Perth Glory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 17-01-2025 08:35 | Western United FC Women | ![]() ![]() | Melbourne City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 14-12-2024 05:50 | WS Wanderers (w) | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 08-12-2024 06:00 | Western United FC Women | ![]() ![]() | Sydney FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 23-11-2024 06:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1. Division Women winner | 1 | 16 |
1. Division Women runner-up | 1 | 15 |