STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | AD Carmelita Youth | AD Carmelita | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AD Carmelita | AD San Carlos | - | Cho thuê |
29-06-2021 | AD San Carlos | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Deportivo Saprissa | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Deportivo Saprissa | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Estoril | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 20-10-2024 14:00 | Lusitano Evora | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2024 03:05 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-02-2024 02:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-11-2023 02:00 | Panama | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 17-11-2023 03:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 12-11-2023 22:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Perez Zeledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 09-07-2023 02:10 | Mexico | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 05-07-2023 01:05 | Costa Rica | ![]() ![]() | Martinique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 01-07-2023 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 24 |
Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |