STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2019 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Juntendo University | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-02-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-11-2023 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 04-10-2023 10:00 | Hong Kong U23 | ![]() ![]() | Japan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 28-09-2023 11:30 | Japan U23 | ![]() ![]() | Myanmar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Châu Á | 20-09-2023 11:30 | Japan U23 | ![]() ![]() | Qatar U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-09-2023 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-09-2023 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-08-2023 10:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-07-2023 09:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Games Silver Medal | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |