STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bayer 04 Leverkusen | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Bayer 04 Leverkusen | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Atletico Mineiro | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Atletico Mineiro | Palmeiras | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-11-2024 20:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2024 21:30 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-11-2024 23:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2024 00:45 | River Plate | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | River Plate | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 19-10-2024 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Olympic champion | 1 | 21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |