STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Real SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Real SC | GD Chaves U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | GD Chaves U19 | CDC Montalegre | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Chaves U19 | CDC Montalegre | - | Cho thuê |
29-06-2017 | CDC Montalegre | Chaves U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2017 | CDC Montalegre | GD Chaves U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chaves U19 | Chaves B | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | GD Chaves Satelite | CDC Montalegre | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | CDC Montalegre | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | CDC Montalegre | Cova Piedade | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cova Piedade | CDC Montalegre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CDC Montalegre | Real SC | - | Ký hợp đồng |
05-04-2023 | Free player | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Vilafranquense | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Free player | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |