STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CR Flamengo B | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CR Flamengo | Montpellier Hérault SC | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Montpellier Hérault SC | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2022 | CR Flamengo | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Vissel Kobe | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2023 | CR Flamengo | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |