STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2012 | Al-Sadd | Sevilla FC U19 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Sevilla FC U19 | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Al-Sadd | Villarreal U19 | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Villarreal U19 | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2015 | Al-Sadd | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KAS Eupen | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Al-Sadd | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | Villarreal CF | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sporting Gijon | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Villarreal CF | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-01-2018 | KAS Eupen | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Villarreal CF | Al-Sadd | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Al-Sadd | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2020 | Villarreal CF | Al-Sadd | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 15:45 | Umm Salal | ![]() ![]() | Al-Sadd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 15:45 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 13:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 15:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Gulf | 27-12-2024 14:30 | Kuwait | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Gulf | 24-12-2024 14:25 | Oman | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Gulf | 21-12-2024 19:00 | United Arab Emirates | ![]() ![]() | Qatar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 12:00 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al-Sadd | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 4 | 24 22 20 19 |
Qatari champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
Top scorer | 4 | 23/24 22/23 19/20 14/15 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Qatari League Cup Winner | 2 | 21 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |
Qatari Stars Cup Winner | 1 | 19/20 |
League Player of the Year | 1 | 19 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Best assist provider | 1 | 18/19 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |