STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | - | - | - | Ký hợp đồng |
23-12-2019 | - | Persija Jakarta U18 | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Persija Jakarta U18 | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-01-2025 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-01-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-12-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 13:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Laos | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu