STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-02-2025 16:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 09-02-2025 16:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 24-11-2024 16:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Dundee United (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-10-2024 13:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-09-2024 15:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 11:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 01-09-2024 11:00 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 25-08-2024 15:10 | Montrose LFC (W) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 21-08-2024 19:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 18-08-2024 13:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Partick Thistle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu