STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | NK Karlovac 1919 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfL Bochum U19 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Free player | SV Flavia Solva | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | SV Flavia Solva | TUS Heiligenkreuz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | TUS Heiligenkreuz | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Austria Klagenfurt | USV Mettersdorf (-2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | USV Mettersdorf (-2023) | Malchower SV 90 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Malchower SV 90 | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | NK Rudar Velenje | Pune City | - | Ký hợp đồng |
17-01-2018 | Pune City | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | NK Aluminij | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | NK Inker | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Kastrioti Kruje | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2022 | Free player | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | Stuttgarter Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 13-10-2023 17:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Freiberg | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 12:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 12:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-09-2023 12:00 | SG Barockstadt | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-08-2023 17:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-08-2023 12:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Rheinland Winner | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |