STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Israel | ![]() ![]() | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-03-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-03-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-01-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-11-2023 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 19:45 | Israel | ![]() ![]() | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-11-2023 19:45 | Israel | ![]() ![]() | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-11-2023 19:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | Zorya | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu