STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sparta Praha B | Pardubice | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Pardubice | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sparta Praha B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Graffin Vlasim | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Sparta Praha B | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
02-08-2017 | Mlada Boleslav | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | Sparta Praha B | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Bohemians 1905 | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sparta Praha B | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | Bohemians 1905 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Slovan Liberec | Brno | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Brno | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Pribram | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
20-02-2025 | FK MAS Taborsko | FK Pribram | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FK Pribram | FK MAS Taborsko | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 14:00 | Slavia Kromeriz | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 01-03-2024 17:00 | Opava | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 10-11-2023 17:00 | FK Pribram | ![]() ![]() | Viktoria Zizkov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 27-10-2023 16:00 | Vysocina jihlava | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 20-10-2023 16:00 | FK Pribram | ![]() ![]() | SK Prostejov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 06-10-2023 15:30 | Brno | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 29-09-2023 16:00 | FK Pribram | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 22-09-2023 14:30 | FK MAS Taborsko | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 15-09-2023 16:00 | FK Pribram | ![]() ![]() | Sparta Praha B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 03-09-2023 08:15 | Sigma Olomouc B | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |