STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-12-2024 16:00 | Sagrada Esperanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Djoliba | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Uganda | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Republic of the Congo | ![]() ![]() | South Africa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 17:00 | South Africa | ![]() ![]() | Republic of the Congo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 13:00 | South Sudan | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu