STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-11-2024 19:15 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-11-2024 16:10 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 16:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 19:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-09-2024 15:10 | Partick Thistle (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Gintra Universitetas (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Gintra Universitetas (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | KuPs (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 30-08-2024 18:35 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 25-08-2024 12:00 | Aberdeen (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu