STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | HNK Sibenik U19 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | HNK Sibenik | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
12-01-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2012 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
29-03-2023 | Dinamo Zagreb | Beijing Guoan FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2023 | Beijing Guoan FC | Dinamo Zagreb | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-02-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-02-2025 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-12-2024 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2024 16:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2024 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 5 | 23/24 20/21 17/18 14/15 10/11 |
Croatian champion | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Croatian Super Cup Winner | 3 | 22/23 19/20 13/14 |
Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 15/16 12/13 11/12 |
Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |