STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | SCB Viktoria Köln Jugend (1994-2010) | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Koln U17 | Manchester United U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
26-11-2008 | Manchester United U21 | Northampton Town | - | Cho thuê |
31-01-2009 | Northampton Town | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Manchester United U21 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hannover 96 | Leicester City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2017 | Leicester City | VfB Stuttgart | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | VfB Stuttgart | Hannover 96 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2020 | Hannover 96 | FC Köln | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Köln | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | FC Köln | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 16/17 |
World Cup winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Euro participant | 1 | 12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
English League Cup winner | 1 | 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
European Under-19 champion | 1 | 08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |