STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-1999 | WSV Oed/Waldegg Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rapid Wien U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Mattersburg | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-12-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Austrian Youth league U19 champion | 1 | 07/08 |