STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Free player | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | FC Ardealul Cluj-Napoca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Ardealul Cluj-Napoca | Universitaea Cluj U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Universitaea Cluj U19 | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Universitatea Cluj | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
03-09-2014 | Petrolul Ploiesti | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Universitatea Cluj | Beitar Jerusalem | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2016 | Beitar Jerusalem | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | FC Rapid 1923 | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
12-01-2017 | FCM Targu Mures | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Farul Constanta | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Panaitolikos Agrinio | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | FC Voluntari | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | UTA Arad | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Gaz Metan Medias | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Farul Constanta | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Niki Volou | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UTA Arad | Arges | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2024 12:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2024 12:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2024 12:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-02-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2024 11:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-12-2023 13:00 | Niki Volou | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 2 | 22/23 16/17 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |
Romanian cup winner | 1 | 12/13 |