STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Winterthur Youth | FC Winterthur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Winterthur U18 | FC Winterthur U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Winterthur U21 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Grasshopper | Winterthur | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Winterthur | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Grasshopper | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Winterthur | Luzern | - | Ký hợp đồng |
18-01-2016 | Luzern | Atalanta | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2022 | Atalanta | Nottingham Forest | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Nottingham Forest | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Bologna | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Nottingham Forest | Bologna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 17:00 | Bologna | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |