STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Denderleeuw Jugend | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KAA Gent Youth | KAA Gent U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | KAA Gent U19 | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | KAA Gent | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | KV Kortrijk | Cercle Brugge | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2025 17:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-01-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 15:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2024 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 16/17 10/11 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Belgian champion | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |