STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Buriram United U23 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2015 | Buriram United | Surin City | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Surin City | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2017 | Buriram United | Thailand Honda FC | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Thailand Honda FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
26-12-2017 | Buriram United | Bangkok United FC | Unknown | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Uthai Thani Forest | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Bangkok United FC | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2020 | Free player | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
Thai League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Thai Champion | 1 | 14/15 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 14/15 |
Thai Cup Winner | 1 | 14/15 |