STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | MVV Maastricht U19 | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | MVV Maastricht | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | ADO Den Haag | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Emmen | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2019 | ADO Den Haag | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-12-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-12-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |