STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2012 | AS Roma U19 | Grosseto | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Grosseto | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | AS Roma | Grosseto | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2013 | Grosseto | AS Roma | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Empoli | VfB Stuttgart | 1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | VfB Stuttgart | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Empoli | Sporting Gijon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2018 | Sporting Gijon | Chievo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2019 | Chievo | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
22-01-2020 | Real Valladolid CF | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Chievo | Benevento | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Benevento | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Chievo | Benevento | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Benevento | Pisa | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2023 | Pisa | Como | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2025 | Como | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-01-2025 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-12-2024 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2024 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 13/14 |
Italienischer Zweitligameister | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |