STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2006 | Crumlin United | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2011 | Celtic FC | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Hibernian | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2011 | Celtic FC | Hibernian | - | Cho thuê |
19-05-2012 | Hibernian | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Celtic FC | Bluebell United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Bluebell United | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
02-01-2016 | Dundalk | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Brighton Hove Albion | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Rotherham United | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Brighton Hove Albion | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Rotherham United | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Brighton Hove Albion | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Salford City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Shamrock Rovers | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-09-2024 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-07-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-06-2024 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-06-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 31-05-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |
Irish cup winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |
Best young player | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |