Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
c00eb466159930dfa424edfb82746407.webp
Cầu thủ:
Pavel Kadeřábek
Quốc tịch:
Cộng hòa Séc
63467359ae1571f3dc66f93eaf3a4e02.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
33  (1992-04-25)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 2,500,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
Đường chuyền dài
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2009AC Sparta Prague U17Sparta Praha U19-Ký hợp đồng
30-06-2010Sparta Praha U19Sparta Praha-Ký hợp đồng
11-08-2011Sparta PrahaViktoria Zizkov-Cho thuê
30-12-2011Viktoria ZizkovSparta Praha-Kết thúc cho thuê
30-06-2015Sparta PrahaTSG Hoffenheim3M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức16-02-2025 14:30SV Werder Bremen
team-home
1-3
team-away
TSG Hoffenheim00000
VĐQG Đức08-02-2025 14:30TSG Hoffenheim
team-home
0-4
team-away
1. FC Union Berlin00000
VĐQG Đức26-01-2025 14:30TSG Hoffenheim
team-home
2-2
team-away
Eintracht Frankfurt00000
Europa League23-01-2025 17:45TSG Hoffenheim
team-home
2-3
team-away
Tottenham Hotspur00000
VĐQG Đức15-01-2025 19:30FC Bayern Munich
team-home
5-0
team-away
TSG Hoffenheim00010
VĐQG Đức11-01-2025 14:30TSG Hoffenheim
team-home
0-1
team-away
VfL Wolfsburg00000
Europa League12-12-2024 17:45TSG Hoffenheim
team-home
0-0
team-away
Fotbal Club FCSB00000
VĐQG Đức01-12-2024 14:301. FSV Mainz 05
team-home
2-0
team-away
TSG Hoffenheim00010
VĐQG Đức23-11-2024 14:30TSG Hoffenheim
team-home
4-3
team-away
RB Leipzig00010
VĐQG Đức10-11-2024 14:30FC Augsburg
team-home
0-0
team-away
TSG Hoffenheim00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Euro participant2
21
16
Europa League participant6
20/21
17/18
14/15
13/14
12/13
10/11
Champions League participant4
18/19
17/18
14/15
10/11
European Under-21 participant1
15
Czech champion1
13/14
Czech cup winner1
13/14
European Under-19 participant1
12
European Under-19 runner-up1
11

Hồ sơ cầu thủ Pavel Kadeřábek - Kèo nhà cái

Hot Leagues