STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bologna Youth | AC Giacomense | - | Cho thuê |
29-06-2013 | AC Giacomense | Bologna U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Bologna | Watford | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2022 | Watford | Udinese | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Udinese | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Torino | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Udinese | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Morocco | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |