STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Málaga CF Youth | CD San Félix U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD San Félix U19 | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Atlético Malagueño | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Real Betis | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CD Leganes | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Real Betis | CD Leganes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-02-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Madrid | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-01-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 17:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | CD Leganes | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 18:30 | Almeria | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |