STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Schalke 04 Youth | Rot-Weiss Essen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rot-Weiss Essen Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | VfL Bochum U19 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rot-Weiss Essen U19 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Rot-Weiss Essen | Wattenscheid 09 | - | Ký hợp đồng |
22-10-2019 | Wattenscheid 09 | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2020 | Free player | VFB Homberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VFB Homberg | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Bocholt FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:10 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Bocholt FC | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | Wegberg-Beeck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SC Paderborn 07 II | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:30 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Monchengladbach AM. | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:30 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Duren | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu