STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | SC Bastia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Bastia U19 | Bastia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bastia II | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | FC Tours B | Gallia Lucciana | - | Ký hợp đồng |
30-09-2018 | Gallia Lucciana | Granville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Granville | Trelissac | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Trelissac | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Versailles 78 | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | FC Rouen | Ajaccio | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2025 | Ajaccio | Thun | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2025 15:30 | Thun | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Thun | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 13:00 | Bastia | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-01-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 19:10 | Ajaccio | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-12-2024 17:30 | Ajaccio | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2024 19:45 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu