STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Maccabi Petah Tikva U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2024 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 13:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2025 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-12-2024 18:15 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |