STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | INF Clairefontaine Youth | INF Clairefontaine U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | INF Clairefontaine U17 | SM Caen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Caen | Lorient | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Lorient | Borussia Dortmund | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Borussia Dortmund | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
German cup winner | 2 | 20/21 16/17 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Defender of the Year | 2 | 18/19 15/16 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
European Champion | 1 | 16 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |