STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Paris Saint-Germain U19 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Paris Saint Germain U19 | Brighton Hove Albion | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2021 | Brighton U23 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Vitesse Arnhem | Bastia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Bastia | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2024 14:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2024 13:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-10-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2024 18:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 16:00 | MFK Skalica | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-09-2024 16:00 | Trencin | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-08-2024 16:00 | Michalovce | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |