STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2019 | PTT FC Rayong | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Buriram United | Rayong FC | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Rayong FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
16-06-2021 | Buriram United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Prachuap Khiri Khan | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
11-06-2023 | Buriram United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-02-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 13:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2024 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2023 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2023 12:00 | Trat FC | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu