STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | FC Tokyo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-04-2024 06:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-04-2024 07:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-03-2024 06:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-03-2024 07:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-12-2023 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-11-2023 05:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu