STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | NK Krka U17 | NK Maribor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Maribor U17 | NK Maribor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NK Maribor U19 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Maribor | NK Bravo | - | Cho thuê |
30-07-2020 | NK Bravo | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | Maribor | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Hammarby | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2022 | Hammarby | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |