STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Tromsø IL Youth | Lyon U19 | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | Lyonnais II | Tromso IL | 0.212M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Tromso IL | Nordsjaelland | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2021 | Nordsjaelland | Willem II | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Willem II | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Nordsjaelland | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2024 18:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 12:30 | Rosenborg | ![]() ![]() | Brann | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 17:15 | Sandefjord | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 17:15 | Lillestrom | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-08-2024 17:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu