STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Tromsø IL Youth | Tromsø IL II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Tromsø IL II | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
10-02-2020 | Tromso IL | Molde | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Molde | Feyenoord | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Feyenoord | Sassuolo | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Sassuolo | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2024 | Feyenoord | Torino | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Torino | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |