STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zorya | Real Madrid | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2018 | Real Madrid | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Leganes | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2019 | Real Madrid | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
13-01-2020 | Real Valladolid CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2020 | Real Madrid | Real Oviedo | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Real Oviedo | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-02-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-01-2025 18:00 | Deportiva Minera | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 13:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-08-2024 23:05 | Real Madrid | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 00:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Spanish champion | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Under 20 World Champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |