STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Vestri | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
14-05-2016 | Vikingur Reykjavik | Grindavik | - | Cho thuê |
15-10-2016 | Grindavik | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Vikingur Reykjavik | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Grindavik | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Helsingborg | 1. FC Kaiserslautern | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2020 | 1. FC Kaiserslautern | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Esbjerg | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
20-03-2023 | IBV Vestmannaeyjar | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Valur Reykjavik | Vestri | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Vestri | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-10-2024 14:00 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-09-2024 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 16:00 | Vestri | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-07-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2024 18:00 | Vestri | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-06-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 22/23 |
Landespokal Südwest Winner | 1 | 19/20 |
Top scorer | 3 | 17/18 16/17 09/10 |