STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Lodz | - | Ký hợp đồng |
29-08-2011 | UKS SMS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
24-02-2013 | Tur Turek | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
17-04-2013 | LKS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
05-07-2013 | Tur Turek | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Puszcza Niepolomice | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Wigry Suwalki | Clapton U18 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Clapton U18 | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Kotwica Kolobrzeg | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Bytovia Bytow | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | GKS Belchatow | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | GKS Tychy | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | LKS Lodz | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu