STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Hebar Pazardzhik U19 | Hebar Pazardzhik II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hebar Pazardzhik II | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 13:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 10:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-11-2023 15:30 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 10:45 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-11-2023 16:00 | CSKA Sofia | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29-10-2023 16:15 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-10-2023 11:00 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-10-2023 12:00 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-09-2023 14:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-08-2023 16:00 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu