STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | 1.FC Saarbrücken Youth | FC Ingolstadt 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | FC Ingolstadt 04 Youth | SV Elversberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Elversberg U17 | SV 07 Elversberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV 07 Elversberg U19 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Freiburg II | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2021 | Free player | FC Memmingen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Memmingen | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
08-04-2024 | Hannover 96 Am | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-01-2025 12:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-09-2024 11:30 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga North Champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 20/21 |